BAP-logo

0905.378.683

Search

MÁY KHÒ DA CÁ BẰNG GAS

Máy dùng để khò chín lớp da cá mà không ảnh hưởng nhiều đến phần thịt cá, máy chủ yếu đượcphục vụ cho các nhà máy gia công chể biến thủy sản.

MÁY KHÒ DA CÁ BẰNG GAS

Máy dùng để khò chín lớp da cá mà không ảnh hưởng nhiều đến phần thịt cá, máy chủ yếu đượcphục vụ cho các nhà máy gia công chể biến thủy sản.

GIỚI THIỆU

* Máy dùng để khò chín lớp da cá mà không ảnh hưởng nhiều đến phần thịt cá, máy chủ yếu đượcphục vụ cho các nhà máy gia công chể biến thủy sản.
* Máy vận hành đơn giản. Bộ đánh lửa thông minh kiểm soát quá trình đánh lửa để đảm bảo an toàn tuyệt đối. Máy được bố trí 5 cảm biến theo dõi rỏ rỉ gas để cảnh báo và đóng ngắt. Hai cảm biến nhiệt độ theo dõi buồng đốt, hai cảm biến nhiệt theo dõi buồng đánh lửa để giám sát nếu có cháy xảy ra báo động và tắt nguồn gas chính
* Máy sử dụng công nghệ gió bảo vệ gas để luôn duy trì được ngọn lửa cháy ổn định và đạt được nhiệt độ cao trong quá trình khò (Ngọn lửa xanh)

ĐẶC ĐIỂM

* Điều chỉnh được tốc độ băng tải để thay đổi được thời gian khò
* Hệ thống ống có cảm biến áp suất để cảnh báo và bảo vệ an toàn nếu hệ thống gas bì rò rỉ. Đồng thời ổn định được áp suất gas để ổn định ngọn lửa đảm bảo chất lượng khi khò.
* Điều chỉnh được cường độ lửa và độ cao của đầu khò.
* Buồng khò được bọc bảo ôn để giảm tỏa nhiệt ra ngoài, đồng thời có kính thăm dò để quan sát quá trình khò .
* Làm mát tự động bằng hệ thống bơm nước lạnh tuần hoàn.
* Nhân công vận hành: người
* Chất lượng khò chính : 85%
* Chất lượng khò lại băng tay: 15%
* Vật liệu chính: SUS 304
* Động cơ điện AC : ABB, Mitsubishi, Siemens. Oriental, DKM, Dolin…
* Cảm biến nhiệt: DK
* Cảm biến áp suất: Danfoss
* Màn hình điều khiển HMI cảm ứng , tương tác đơn giãn, dễ sử dụng.
* Hệ thống điều khiển: Siemens. Schneider, Phoenix..
* Tiêu chuẩn: IP54- IP65 và chống muối, hoạt động ổn định trong môi trường thủy sản.

THÔNG TIN KỸ THUẬT
Model Kích thước (mm) Trọng lượng (Kg) Công suất (Kw) Điện áp (V) Tốc độ băng tải ( m/phút) Áp suất gas
(kg/cm2)
Lưu lượng gas
(kg/h)
Năng suất tb
(kg/h) (*)
KDCA- 001D 8000*1200*2500 ( D*R*C) 700 5,5 380 0-10 3 25 500
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào liên quan đến dịch vụ hoặc sản phẩm của chúng tôi, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe và hỗ trợ bạn mọi lúc, mọi nơi. Xin cảm ơn!”